Máy Khoan Mạch PCB D46 với 6 đầu khoan spindle là thiết bị hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu gia công mạch PCB nhanh chóng và chính xác. Sản phẩm này sở hữu nhiều tính năng vượt trội, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tính Năng Nổi Bật:
- Số lượng đầu khoan spindle: 6, cho phép gia công đồng thời nhiều điểm, tăng tốc độ xử lý và hiệu suất làm việc.
- Tốc độ spindle: 160,000 vòng/phút, đảm bảo khoan nhanh và chính xác.
- Khu vực xử lý của mỗi trục: 580mm x 730mm, phù hợp với nhiều loại kích thước bảng mạch khác nhau.
- Hành trình di chuyển trục XYZ: 600mm x 825mm x 55mm, linh hoạt trong việc di chuyển và xử lý.
- Số lượng công cụ mỗi trục: 220 cái, hỗ trợ đa dạng công cụ khoan.
- Đường kính dao cắt: φ0.6 – φ3.175mm, đáp ứng nhiều yêu cầu khoan khác nhau.
Ưu Điểm Vượt Trội:
- Thước quang tuyến tính Renishaw độ chính xác cao: Trục X và Y đều sử dụng thước quang tuyến tính Renishaw, đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công.
- Động cơ tuyến tính trục X và Y: Đảm bảo chuyển động mượt mà và chính xác.
- Phát hiện chiều dài và đường kính công cụ ATC: Tự động phát hiện và điều chỉnh, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả.
- Đầu khoan spindle Westwind: Độ bền cao, hiệu suất ổn định.
- Điều khiển độc lập trục Z: Tăng cường khả năng kiểm soát và độ chính xác trong quá trình gia công.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Máy Khoan Mạch PCB D46:
- Nâng cao hiệu suất sản xuất: Với 6 đầu khoan spindle và các tính năng tự động hiện đại, máy khoan giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Chất lượng sản phẩm đảm bảo: Các tính năng phát hiện và điều chỉnh tự động giúp đảm bảo chất lượng khoan tốt nhất.
- Dễ dàng vận hành và bảo trì: Thiết kế thân thiện với người dùng, dễ dàng vận hành và bảo trì.
Model | 6 Spindles PCB CNC Drilling Machine D46 |
Số lượng trục Z | 6 |
Số lượng đầu khoan spindle | 6 |
Tốc độ spindle | 160k rpm / min |
Khu vực xử lý của mỗi trục | 580mm×730mm |
Hành trình di chuyển trục XYZ | 600mm×825mm×55mm |
Số lượng công cụ mỗi trục | 220pcs |
Đường kính khoan | φ0.5-φ6.35mm |
Đường kính phay | φ0.6-φ3.175mm |
Tốc độ di chuyển tối đa trục XY | 85m/min |
Tốc độ di chuyển tối đa trục Z | 30m/min |
Độ phân giải hệ thống | 0.001mm |
Độ chính xác định vị | ±0.01mm |
Độ chính xác lặp lại | ±0.005mm |
Độ chính xác cắt | ±0.05mm |
Độ chính xác khoan | ±1mil |
Yêu cầu nguồn điện | 3P/380V/50Hz (±5%); 3KW |
Yêu cầu khí nén | 300L/min |
Yêu cầu nước làm mát | 18℃-25℃ |
Nhiệt độ môi trường | 20℃-25℃ |
Độ ẩm môi trường | 50%-75% |
Độ ồn | ≤75dBA |
Kích thước máy | 4.43m×2.0m×1.55m(L×W×H) |
Trọng lượng máy | 1100kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.